検索ワード: báo cáo tình hình lao động (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

báo cáo tình hình lao động

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

báo cáo tình hình sử dụng lao động

英語

report on the situation of labour

最終更新: 2022-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tình hình.

英語

report contact. [growling] [gun firing] [screaming]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tình hình?

英語

situation report?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- báo cáo tình hình.

英語

report your situation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tình hình hoạt động ( mỹ)

英語

annual statement

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bÁo cÁo khai trÌnh tÌnh hÌnh sỬ dỤng lao ĐỘng

英語

depr.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc họp báo cáo tình hình

英語

briefing session

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tình hình cho tôi.

英語

let me know how it goes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi báo cáo tình hình nhé?

英語

can i get a sitrep, here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nance, báo cáo tình hình!

英語

nance, get me a sitrep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tình hình, anh spock.

英語

status report, mr. spock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo chi tiết tình hình tiền vay

英語

loan contract status detail report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tình hình cho tôi mỗi giờ.

英語

report on the situation every hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bravo 17, báo cáo tình hình đi.

英語

bravo-one-seven, tighten up that formation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tình trạng.

英語

give me a status.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo (của phân đội) về tình hình

英語

statrep (unit) situation status report

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tình hình giao chiến hiện tại.

英語

report combat situation

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi sẽ báo cáo tình hình sơ tán

英語

i will brief on the evacuation process.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thưa chỉ huy, tôi cần báo cáo tình hình.

英語

- command, i need a situation report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tình trạng đơn hàng

英語

purchase order status report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,170,505 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK