検索ワード: bấm huyệt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bấm huyệt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tớ là một tay bấm còi.

英語

- i am a good keeper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi chuyện đều suôn sẻ ở sào huyệt khi người đàn bà đó rút súng.

英語

everything was goin' smooth at the safe house when the woman draws a gun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bấm ít một chút cho bọn tớ nhờ.

英語

- so, its important for the rest of us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu phải bấm vào nút khởi động lại cuộc đời.

英語

okay? you get to hit the reset button on life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giết tôi sao? sao không tự bấm nút khai hỏa luôn đi.

英語

that's a motherfucking bomb, pendejo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chẳng có nút bấm nào có thể giúp chúng đủ tỉnh táo để hát đúng nốt.

英語

- wakes them up long enough to sing the right notes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-chúng tôi đã bấm giờ con t-rex... vào khoảng 50m/ giờ.

英語

how fast are they?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cưng à, nếu ta muốn mát xa bằng xa phòng từ dr. phil, ta chỉ việc dùng speed dial bấm phím 3 thôi, hiểu chứ?

英語

love, if i wanted a soapy massage from dr. phil, i would have hit 3 on the speed dial, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
8,045,615,213 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK