検索ワード: bâu giờ em sẽ lên xe về sài gòn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bâu giờ em sẽ lên xe về sài gòn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em sẽ dắt xe về.

英語

i'll take the bike.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ em sẽ tải nó về.

英語

i get it off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mấy giờ em về

英語

do you go to work today

最終更新: 2019-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ lên đó.

英語

i'm going to go up... and why don't you join us when you stop being a big drag!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lên xe về nhà!

英語

you witch!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng em sẽ mua vé xe về nhà.

英語

but i am getting a ticket home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ em phải về.

英語

have to go back know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em sẽ đọc lớn lên.

英語

-l'll read it out loud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em sẽ giơ tay lên!

英語

i raise my hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ em lên giá rồi!

英語

and my prices, they've gone up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ anh ta lên xe buýt khác.

英語

now he's getting on another bus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ lên xe, ngồi xuống.

英語

now get in there! sit down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em không lên xe anh đâu.

英語

- i'm not getting in this car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ hãy đặt tay lên xe đó.

英語

are you gonna put your hands on that car?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ không bao giờ lái xe nữa

英語

i'll never drive again as long as i live.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết bao giờ sẽ được về nữa

英語

i don't know when i will be back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Được rồi, bây giờ em lên được rồi.

英語

- all right, you can get out now, honey. - get out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ tới giờ.

英語

i'll walk over now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em lên 1 chiếc xe với 1 người lạ.

英語

i got in the van with a stranger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ lên xe nào, chúng ta sẽ muộn mất.

英語

now get in. we're gonna be late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,400,291 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK