人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em sẽ dắt xe về.
i'll take the bike.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ em sẽ tải nó về.
i get it off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mấy giờ em về
do you go to work today
最終更新: 2019-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ lên đó.
i'm going to go up... and why don't you join us when you stop being a big drag!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lên xe về nhà!
you witch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng em sẽ mua vé xe về nhà.
but i am getting a ticket home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ em phải về.
have to go back know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em sẽ đọc lớn lên.
-l'll read it out loud.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em sẽ giơ tay lên!
i raise my hand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ em lên giá rồi!
and my prices, they've gone up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ anh ta lên xe buýt khác.
now he's getting on another bus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ lên xe, ngồi xuống.
now get in there! sit down!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em không lên xe anh đâu.
- i'm not getting in this car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ hãy đặt tay lên xe đó.
are you gonna put your hands on that car?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ không bao giờ lái xe nữa
i'll never drive again as long as i live.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không biết bao giờ sẽ được về nữa
i don't know when i will be back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Được rồi, bây giờ em lên được rồi.
- all right, you can get out now, honey. - get out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ tới giờ.
i'll walk over now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em lên 1 chiếc xe với 1 người lạ.
i got in the van with a stranger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ lên xe nào, chúng ta sẽ muộn mất.
now get in. we're gonna be late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: