検索ワード: bây giờ điều gì làm bạn bận tâm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bây giờ điều gì làm bạn bận tâm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bây giờ bạn có bận

英語

are you busy now?

最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, điều gì làm cháu sợ hãi?

英語

now, what scares you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ đừng bận tâm gì nữa.

英語

i don't mind this at all now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ làm gì ?

英語

now what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

-bây giờ làm gì?

英語

sell?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ con đang bận.

英語

well, listen, i'm kind of busy right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ bạn biết điều này.

英語

now you know this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ anh bận tâm điều gì?

英語

what do you care now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, anh là loại người gì, anh bạn?

英語

now, what kind of man are you, dude?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ đó là tất cả những gì tôi quan tâm.

英語

that's all i care about right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ cậu đang bận đấy à?

英語

you're busy right now, are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẳng có gì phải bận tâm hết.

英語

ain't got nothing to worry about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không có gì, đừng bận tâm.

英語

it's okay. don't worry about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi phải bận tâm tới sáu ngàn mà tôi phải trả cho iggy.

英語

right now i'm a bit preoccupied with the six large i need to come up with for iggy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm gì bây giờ

英語

what iam gonna do

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhìn cái gì ? -đừng có bận tâm!

英語

i want a closer look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác sĩ sanjar, bây giờ tôi đang rất bận.

英語

dr. sanjar, i'm real busy right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi bận tâm làm gì.

英語

hey, don't worry about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm ơn đừng làm phiền tôi bây giờ, tôi đang bận

英語

please don't bother me now, i'm very busy

最終更新: 2015-02-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cái gì, bây giờ?

英語

- what, now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,160,123 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK