人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bây giờ mấy giờ rồi?
- what time is it now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bây giờ mấy giờ rồi?
- nice. you know what time it is?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ bên bạn là mấy giờ?
what time is it with you
最終更新: 2019-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên đó mấy giờ rồi, perry?
what time is it there, perry?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên bạn mấy giờ rồi
bầu trời tối rồi
最終更新: 2020-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên bạn bây giờ là mấy giờ rồi?
i am only slepping
最終更新: 2020-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh quên bây giờ là mấy giờ rồi sao?
they're going in another direction. direction with someone who can act.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ rồi
what time is it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 11
品質:
参照:
mấy giờ rồi.
look at the time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ này là mấy giờ rồi?
- what time is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên bạn bây giờ là mấy giờ
can i see you working
最終更新: 2020-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mấy giờ rồi?
- ben: what time is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ là mấy giờ bên mỹ?
what time is it in america?
最終更新: 2019-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
và mấy giờ rồi.
and what time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ, bên kia..
now, this way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mấy giờ rồi anh?
what time is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gì, mấy giờ rồi?
what is it? - what are you doing? were you sleeping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xem mấy giờ rồi nào.
look at the time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ rồi hả mẹ?
what time is it mom?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh à, mấy giờ rồi?
babe, what time is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: