検索ワード: bây giờ không phải lúc (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bây giờ không phải lúc

英語

now's not a good time

最終更新: 2012-08-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ không phải lúc.

英語

(stutters) this is not the right time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ không phải lúc đâu.

英語

not a good time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ không phải lúc.

英語

- right now is not the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giờ không phải lúc

英語

- this is not the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bây giờ không phải lúc, brad.

英語

- now is not a good time, brad - uh-hmmm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ không phải lúc chơi đâu.

英語

i'm tired of your games.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơn nữa, bây giờ không phải lúc.

英語

anyway, this is the wrong time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bây giờ không phải lúc, flash.

英語

- not today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ không phải lúc à?

英語

is this a bad time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ không phải là lúc vấn tội.

英語

this is not the time to say who is wrong

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thưa ngài, bây giờ không phải là lúc.

英語

aaron: with all due respect, sir, now is not the best time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ không phải lúc cãi nhau.

英語

it's not time to do shots.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ không phải lúc chơi chữ !

英語

this is no time for puns!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bây giờ không phải là lúc uống rượul

英語

why do you want to learn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-giờ không phải lúc, steve!

英語

- not now, steve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bây giờ không phải, nhưng lúc nãy cơ.

英語

- you're not now, but you were.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ không phải lúc nói về chuyện đó.

英語

this is not the time for us to work out our communication issue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

orville, có lẽ bây giờ không phải là lúc.

英語

orville, maybe now is not the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

" bây giờ chưa phải lúc..."

英語

dad, you're in no condition...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,787,424,456 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK