プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bây giờ là buổi sáng
now is the evening
最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
bây giờ chỗ tôi là buổi tối
i'm sleeping
最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ làm gì ?
now what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
-bây giờ làm gì?
sell?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên việt nam bây giờ là buổi trưa
it's noon with me now
最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ bà muốn gì?
what you want now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng bây giờ bên tôi là buổi tối
now it's the evening.
最終更新: 2022-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bây giờ anh cần gì?
- what'll you need?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ ngươi muốn gì?
what are you gonna do now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm gì bây giờ
what iam gonna do
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói gì bây giờ.
what can i say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
kể gì bây giờ?
what can i tell you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- làm gì bây giờ?
- how's that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái gì, bây giờ?
- what, now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn làm gì bây giờ?
what's he doing now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sếp, làm gì bây giờ?
zorn: sir, what do you want to do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mình làm gì bây giờ?
- what shall we do now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời buổi khó khăn bây giờ.
a tough economy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- làm gì chúng bây giờ?
what should we do with them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
l...dunno... làm gì bây giờ.
l...dunno...what to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: