検索ワード: bây giờ tôi đi ngủ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bây giờ tôi đi ngủ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bây giờ tôi sẽ đi ngủ

英語

hẹn gặp lại vào ngày mai

最終更新: 2020-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi muốn đi ngủ.

英語

i'd like to go to bed now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ đi ngủ.

英語

now go to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đi!

英語

i'm leaving now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi phải đi ngủ rồi

英語

i have to go to bed now

最終更新: 2018-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc bây giờ tôi phải đi ngủ.

英語

well, i think i'd better go to bed now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi phải đi.

英語

but deep inside you know it's the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi phải đi!

英語

i have to leave now !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ngủ.

英語

i go to bed.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi cần phải ngủ

英語

right now, i need to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ mình nên đi ngủ.

英語

we better sleep now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gần đến giờ tôi đi ngủ rồi

英語

i'm in high school

最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ngủ đây.

英語

i go to bed.

最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, tôi giàu.

英語

now, i'm rich.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi cần anh

英語

i need you now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đã hiểu.

英語

now i understood.

最終更新: 2018-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi làm gì?

英語

what am i now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- amen. bây giờ đi ngủ, các cô gái.

英語

to bed now, girls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ nell... sẽ lên giường đi ngủ...

英語

now! if you would... nell go ahead get on the bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi không khỏe.

英語

it's not a good time for me,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,121,664 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK