検索ワード: bây giờ tôi chuẩn bị đi ngủ rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bây giờ tôi chuẩn bị đi ngủ rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chuẩn bị đi ngủ

英語

i brush my teeth and wash my face

最終更新: 2021-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi phải thức dậy chuẩn bị đi làm rồi

英語

最終更新: 2021-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi phải đi ngủ rồi

英語

i have to go to bed now

最終更新: 2018-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị đi ngủ hiện tại

英語

now i am learning english

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị đi học

英語

i'm ready to go to school

最終更新: 2021-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị ngủ đây.

英語

i'm going to go to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gần đến giờ tôi đi ngủ rồi

英語

i'm in high school

最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc bây giờ tôi phải đi ngủ.

英語

well, i think i'd better go to bed now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?

英語

is my bf ready for bed?

最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang lướt facebook và chuẩn bị đi ngủ

英語

i'm watching facebook and getting ready for bed

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải đi ngủ rồi

英語

i have to go to bed.

最終更新: 2022-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị đi ăn sáng với bạn

英語

i am going to have breakfast with you

最終更新: 2020-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có, con bé chuẩn bị đi ngủ.

英語

yeah, she's getting ready for bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đến giờ đi ngủ rồi.

英語

- time you went to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị đi uống cafe cùng bạn bè

英語

i go for coffee with my friends

最終更新: 2022-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhanh lên, kẻo lỡ, chúng tôi chuẩn bị đi rồi.

英語

hurry, miss, we're about to leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bây giờ tôi mệt rồi. tôi đi ngủ đây.

英語

now, i'm tired. i'm going to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chuẩn bị đi kiểm tra tầng hầm...

英語

we've had cops in here pretty steady... since the subway thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các con, đến giờ đi ngủ rồi.

英語

girls, it's way past your bedtime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cÓ lẼ bÂy giỜ bẠn ĐÃ ngỦ rỒi

英語

maybe host asleep now

最終更新: 2021-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,241,527 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK