検索ワード: bã ng quan (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bã ng quan

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bông hoaname

英語

uadescription (mozilla 1.7 on current)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cặn bã.

英語

asshole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nang bã nhờn

英語

sebaceous cyst

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

loại cặn bã.

英語

priors up the ass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lũ cặn bã!

英語

!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kh#244;ng quan tr#7885;ng.

英語

- only question is, will you sleep with her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

#272;#7913;ng quan t#226;m.

英語

who is he? never mind him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bã nhờn, bã dầu

英語

second ventricle

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thằng cặn bã!

英語

scumbag!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ta luôn buồn bã vì chưa ai quan hệ với cậu ta.

英語

she's always in a bad mood because nobody's fucked her yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không báo ứng dụng cập nhật

英語

do not signal applications to update

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gửi Ông hoặc bà:

英語

attention:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thông & báo- sau:

英語

post-sound:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ai quan tâm 1 tên cặn bã như hắn chứ.

英語

i give no shit to who he is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phòng trưng bày các tài liệu giảng dạycomment

英語

miscellaneous

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo qt không bao giờ lấy con chuột hay bàn phím

英語

tells qt to never grab the mouse or the keyboard

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cấu hình thông báo

英語

during the previous startup, knotify crashed while instantiating knotify. do you want to try again or disable arts sound output? if you choose to disable arts output now, you can re-enable it later or select an alternate sound player in the system notifications control panel.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& tắt thông báo lỗi

英語

& disable errorreporting

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cấu hình thông & báo...

英語

changing annotations

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bỏ & qua các thông báo đã có chuông báo

英語

sample notification message

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,025,619,213 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK