人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
bé thụ
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
bé
babe
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
bé?
little?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
thụ tinh
fertilisation
最終更新: 2015-04-30 使用頻度: 12 品質: 参照: Wikipedia
thụ tử.
little boy.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
thụ thểfc
fc receptor
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
hưởng thụ.
your legacy.
thằng bé là một thính giả thực thụ.
he is a true listener.
giờ ông ta chỉ chúc mừng cho các cậu bé được thụ giới hàng tuần thôi.
he just congratulates the bar mitzvah boy every week.
xin giúp con thụ thai một đứa bé!
i'm right out here.
thằng bé sinh ra nhờ thụ tinh nhân tạo... nứt xương cánh tay phải lúc ba tuổi thủy đậu lúc năm tuổi...
kid is a product of an in vitro fertilization pregnancy, had all his vaccinations, fractured his right ulna at age three, chicken pox at age five...