検索ワード: bể (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bể

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bể bơi

英語

the pool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó sắp đập bể cửa kính!

英語

it's gonna cut through the glass!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh mà cử động là tôi bắn bể đầu đấy.

英語

you move, i'll take your head off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh đang ở trong bể bơi chữa bệnh

英語

recuperating in my sumptuous healing pool right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Đó là cái bể cá ngu dốt. nó cần đèn ngủ.

英語

it's the stupid fish tank!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- coi chừng bể kính mát. - Được rồi.

英語

-watch the shades.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Đó không phải là bể cá. thế thì bỏ đi.

英語

he needs a proper nightlight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

à cái tên cũng làm rung được chuông, một cái chuông bể nát hết xài.

英語

name rings a bell. a dead broken bell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,095,417 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK