プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bể bơi
the pool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó sắp đập bể cửa kính!
it's gonna cut through the glass!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh mà cử động là tôi bắn bể đầu đấy.
you move, i'll take your head off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đang ở trong bể bơi chữa bệnh
recuperating in my sumptuous healing pool right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-Đó là cái bể cá ngu dốt. nó cần đèn ngủ.
it's the stupid fish tank!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- coi chừng bể kính mát. - Được rồi.
-watch the shades.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-Đó không phải là bể cá. thế thì bỏ đi.
he needs a proper nightlight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
à cái tên cũng làm rung được chuông, một cái chuông bể nát hết xài.
name rings a bell. a dead broken bell.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: