プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bên bạn bây giờ là mấy giờ
can i see you working
最終更新: 2020-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên bạn bây giờ là mấy giờ rồi?
i am only slepping
最終更新: 2020-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở chỗ bạn bây giờ là mấy giờ
what time is it in your country?
最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bây giờ là mấy giờ?
- what time is it now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ là mấy giờ ở us
we have time zone difference
最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ bên bạn là mấy giờ?
what time is it with you
最終更新: 2019-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
nè, bây giờ là mấy giờ rồi?
hey, what time is it now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên bạn mấy giờ rồi
bầu trời tối rồi
最終更新: 2020-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin cho biết bây giờ là mấy giờ?
what time do you make it?
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ bây giờ là mấy giờ, dan?
what time do you figure it is, dan?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bây giờ mấy giờ rồi?
- nice. you know what time it is?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đất nước của bạn bây giờ là mấy gờ ?
what is your country now?
最終更新: 2018-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ bạn đang là mấy giờ?
i'm about to have lunch
最終更新: 2019-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
con có biết bây giờ là mấy giờ không?
do you even know what time it is?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên đó lúc này là mấy giờ?
what's the time there now?
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết bây giờ?
you know now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng bên đó là mấy giờ rồi?
but what time is it over there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ là bên kia.
now the other one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên đó đang mấy giờ?
why do you get up early ?
最終更新: 2021-08-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照: