プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bình
coconut jar
最終更新: 2017-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình!
ping!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình nhưỡng, bắc triều tiên.
target, pyongyang, north korea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thổ nhưỡng học
pedology
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
bình tĩnh
easy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
bình minh.
dawn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình chứa!
the tank!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bình tĩnh.
- down boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-bình tỉnh?
- cool?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung bình
mean
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 4
品質:
参照:
bình thương.
normal .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bình thường.
- exceptionally ordinary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bình thường?
- proper?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nước thổ nhưỡng mao dẫn
capillary zone electrophoresis
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chính quyền bình nhưỡng xem cái chết của
'officials in pyongyang are calling the death of
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em vừa về từ nhiệm vụ ở bình nhưỡng.
i just got back from a mission in pyongyang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trước đó là bình nhưỡng, bắc triều tiên.
pyongyang, north korea, before that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: