人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khi nào bạn đi ngủ
when do you have free time?
最終更新: 2021-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
thở bình thường đi.
get your breath back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đánh bình thường đi!
- fight normal!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi ngủ
can we fuck
最終更新: 2016-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường nghĩ về nó trước khi đi ngủ.
i used to put myself to sleep at night figuring it out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi ngủ đi
what time is it in your side right now?
最終更新: 2022-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ đó nó thường đi ngủ rồi.
she's usually in bed by then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
what time do you usually go to bed?
最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 6
品質:
参照:
thông thường mấy giờ bạn sẽ ngủ
what time will you go to sleep?
最終更新: 2020-02-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn chưa đi ngủ à
bạn đang làm gì
最終更新: 2020-09-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
thường ban đêm bạn ngủ mấy tiếng?
how much do you normally sleep at night?
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường đi ngủ vào khoảng nửa đêm
i usually go to bed at about midnight
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi sinh ra, tôi cũng bình thường như bạn.
once i was a normal person, a chump just like you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha vẫn thường đọc cho con nghe trước khi đi ngủ lúc còn bé.
i used to read it to you in bed when you were little.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng đi ngủ đi. ngủ ngon
i can't, because my mother will scold me
最終更新: 2019-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối qua bạn đi ngủ khi nào?
when did you go to bed last night?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mỗi tối trước khi đi ngủ.
-every night at bedtime.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thường ngủ trưa không ?
did you take a nap?
最終更新: 2023-03-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
nên khi đi sẽ không bình thường.
foot turns out a little bit when he walks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ sớm đi
最終更新: 2020-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照: