プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bí quyết...
secrets.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bí quyết đấy.
that's my trick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là một bí quyết.
as a trick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bí quyết của hạnh phúc?
the key to happiness?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bí đỏ
shrimp wonton
最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bí mật.
secret.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bí mật
- secrets.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bí kíp?
- secret ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em biết vài bí quyết gia truyền
i know a few family secrets.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là bí quyết để anh hạnh phúc.
it's my secret to happiness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bí quyết của tôi là cứ chiều họ.
i've learned to just roll with it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biết bí quyết để mót là gì không?
you know what the key to scavenging is? surviving!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bí quyết là... phải lột da họ trước!
what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông phải nói cho tôi bí quyết. làm ơn.
- you gotta show me your tricks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bí quyết của hạnh phúc, hạnh phúc đích thực là...
the key to happiness, to true happiness, is...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bí quyết là bắt đầu xây dựng ngay sau thất bại.
the trick is to start to build right from the back of your throat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: