プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đai vải sợi
woven fabric belt
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
một bó hoa bông vải nợ rộ hẳn là đẹp mắt.
a bouquet of cotton blossoms would be pretty.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
- Ồ, không, đó là một miếng vải sợi nhỏ đặc biệt.
- oh, no, it's a special microfiber cloth. - ah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tất cả các tiểu bang ở phía nam đều là các tiểu bang trồng bông vải.
all the southern states are cotton states.
最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:
"mùa hè, cuộc sống đáng yêu. cá đang nhảy, bông vải đang bay."
"summertime, and the living is easy fish are jumping, cotton is high."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bởi vì họ cần một chế độ nô lệ hợp pháp để làm giàu trong ngành bông vải.
they needed slavery to be legal to make a fortune in the cotton business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một ngàn năm trước một thị tộc còn sót lại đã khám phá ra_bar_một ngôn ngữ được viết trong vải sợi.
a thousand years ago, a clan of weavers discovered a mystical language hidden in the fabric.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phát triển các cây công nghiệp ngắn ngày (mía, lạc, dứa, thuốc lá, mè, bông vải...) và cây công nghiệp dài ngày (điều, dừa, cà phê, chè, cao su, ca cao, hồ tiêu) với diện tích phù hợp và đặc điểm thổ nhưỡng, tiểu khí hậu của từng vùng gắn với xây dựng vùng nguyên liệu phục vụ phát triển công nghiệp chế biến.
it should develop the short-term plantation crops (such as sugar-cane, peanut, pineapple, tobacco, sesame, cotton, etc.) and long-term plantation crops (such as cashew nut, coconut, coffee, tea, rubber, cacao, pepper) with appropriate cultivation area and soil characteristics and climate in each region associated with building areas specializing in material for purpose of development of processing industry.
最終更新: 2019-05-30
使用頻度: 2
品質: