プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bù
complementary
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
bù.
bust.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bản dự trù kinh phí
budget estimate
最終更新: 2017-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
phạm trù đối chuẩn tắc
conormal case
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
thanh bình và trù phú.
peaceful and prosperous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dự định, trù định, đề nghị
prosecution
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đừng có trù ẻo xui gì nữa.
you need to unjinxelate our fucking janx!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng năm nay, trù phú rồi.
but now, this year, mother, fat!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu ta đang trù ếm chúng ta.
he's spooking me out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngoại trù đôi mắt, dĩ nhiên.
except the eyes, of course.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đó là một phạm trù hay là hai?
is that one category or two?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngoại trù chuyện georgest ra, tất nhiên rồi.
not like george.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: