プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
bùa hộ mệnh
amulet
最終更新: 2015-04-20 使用頻度: 9 品質: 参照: Wikipedia
bùa hộ mệnh của tôi.
my lucky charm.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
cảm ơn bùa hộ mệnh của anh.
thanks to your lucky charm.
cậu ở đây, bùa hộ mệnh đấy!
you stay here, lucky charms!
với thần hộ mệnh.
with a patronus.
một thiên thần hộ mệnh.
my guardian angel.
cái bùa hộ mệnh này có thể phù hộ anh bình an.
this amulet will keep you safe.
giống như thần hộ mệnh nhỉ?
like a hole in my head.
Đó là nơi kenai đã tặng con chiếc bùa hộ mệnh.
that's where kenai gave me the amulet.
món hàng đầu tiên, chiếc bùa hộ mệnh của thần hesperus.
our first item, the amulet of hesperus.
hẳn mày có thiên thần hộ mệnh.
you must have a guardian angel.
cuối cùng thì sao, tôi vẫn tặng cho anh một cái bùa hộ mệnh.
in the end i would give you the same amulet
những thiên thần hộ mệnh của tôi.
my guardian angels.
- cậu có phủ nhận cậu dùng bùa gọi hồn thần hộ mệnh không?
- do you deny producing said patronus?
có khi cậu có thiên thần hộ mệnh đấy.
maybe you have a guardian angel.
câu thần chú mà ta đang cố gắng dạy con được gọi là bùa thần hộ mệnh.
the spell i'm going to teach you is called the patronus charm.
- ... là thần hộ mệnh của tình yêu không?
- was a patron saint of love?
bác ý là thiên sứ hộ mệnh của mẹ con mình
he's our guardian angel.
-tôi như là thiên thần hộ mệnh của cô ấy.
- i'm like her guardian angel.
anh là thần hộ mệnh mấy cái chuyện thất bại này mà
i'm the patron saint of lost causes.