検索ワード: bùa hộ mệnh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bùa hộ mệnh

英語

amulet

最終更新: 2015-04-20
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bùa hộ mệnh của tôi.

英語

my lucky charm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cảm ơn bùa hộ mệnh của anh.

英語

thanks to your lucky charm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu ở đây, bùa hộ mệnh đấy!

英語

you stay here, lucky charms!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

với thần hộ mệnh.

英語

with a patronus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một thiên thần hộ mệnh.

英語

my guardian angel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái bùa hộ mệnh này có thể phù hộ anh bình an.

英語

this amulet will keep you safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giống như thần hộ mệnh nhỉ?

英語

like a hole in my head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là nơi kenai đã tặng con chiếc bùa hộ mệnh.

英語

that's where kenai gave me the amulet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

món hàng đầu tiên, chiếc bùa hộ mệnh của thần hesperus.

英語

our first item, the amulet of hesperus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hẳn mày có thiên thần hộ mệnh.

英語

you must have a guardian angel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuối cùng thì sao, tôi vẫn tặng cho anh một cái bùa hộ mệnh.

英語

in the end i would give you the same amulet

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những thiên thần hộ mệnh của tôi.

英語

my guardian angels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cậu có phủ nhận cậu dùng bùa gọi hồn thần hộ mệnh không?

英語

- do you deny producing said patronus?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có khi cậu có thiên thần hộ mệnh đấy.

英語

maybe you have a guardian angel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

câu thần chú mà ta đang cố gắng dạy con được gọi là bùa thần hộ mệnh.

英語

the spell i'm going to teach you is called the patronus charm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ... là thần hộ mệnh của tình yêu không?

英語

- was a patron saint of love?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bác ý là thiên sứ hộ mệnh của mẹ con mình

英語

he's our guardian angel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-tôi như là thiên thần hộ mệnh của cô ấy.

英語

- i'm like her guardian angel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh là thần hộ mệnh mấy cái chuyện thất bại này mà

英語

i'm the patron saint of lost causes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,773,386,076 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK