プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
băng
ice
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
băng.
bandage
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
băng!
crush
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- băng...
memb...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xả băng
snow removal
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
băng ca.
stretcher!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
băng foot?
the foot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- băng ca.
i think it's bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- băng hà?
- ice age?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
băng huyết
metrorrhagia
最終更新: 2018-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
băng bishop.
the bishop gang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phương băng băng.
fang pink pink
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ba băng. - ba băng.
- three.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
omega500 kính soi mắt gián tiếp trên băng đô (Đã bao gồm)
omega500 indirect ophthalmoscope on headband (incl.
最終更新: 2023-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
5 triệu đô cho cuốn băng đó.
$5 million for the tape.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một triệu đô cho cuộn băng video.
...over a million dollars for the disputed video.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bê tông tấm đan, m200 đá 1x2, đô băng thù công
m200 tile concrete, 1x2 stone, made by handwork
最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:
参照:
những mùa hè ở rangoon (thủ đô cũ miến Điện), học lái xe trượt băng.
summers in rangoon, luge lessons.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi sẽ thuyết trình về các hoạt động từ thiện. chắc các vị cũng biết thế nghĩa là mỗi người sẽ đóng góp một hay hai phần trăm thu nhập của mình để kiếm mấy cái băng đô, vòng tay, hay băng rôn khẩu hiệu, vân vân, nhưng chẳng bao giờ là đủ.
i'm here to talk to you about charitable giving ok and we all know the way that that works is you give one maybe two percent of your net cash and you get and arm band or a wrist band
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: