検索ワード: bơi nghệ thuật Đồng đội phối hợp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bơi nghệ thuật Đồng đội phối hợp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khi cô bơi nghệ thuật... cô không thể dùng maxi pad, vì sẽ lộ hết.

英語

when you're a synchronized swimmer you can't use a maxi pad, you can see it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một sự phối hợp rất có tính...đồng đội.

英語

the very definition of... teamwork.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và còn lại là một nhóm lớn các đội khác có kỹ năng cá nhân tốt, tuy không phải hạng xuất chúng, nhưng đã chiến thằng nhờ có chiến thuật tốt và sự phối hợp đồng đội.

英語

and then there's a big group of other teams that have good individual skill, not top-notch, but who win through good strategy and team play.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,794,216,893 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK