検索ワード: bước chậm qua đường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bước chậm qua đường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

qua đường.

英語

let's cross.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

qua đường da.

英語

the poison must have seeped through his body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

qua đường thôi!

英語

let's... hey, let's cross.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước qua đường bên đi - what?

英語

you need to take two steps that way, right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt tốt qua đường

英語

en passant

最終更新: 2014-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy nhìn qua đường.

英語

look across the street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- oh, chạy qua đường.

英語

- oh, let's cross.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bả muốn băng qua đường.

英語

she was trying to cross the street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi chỉ qua đường thôi.

英語

- passing out over here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-qua đường đi -được rồi

英語

-let's cross. -okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy cẩn thận khi qua đường

英語

be careful when crossing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta đang băng qua đường.

英語

crossing the street now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh trả phí qua đường nhé?

英語

you'll pay for tolls, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tàn sát người qua đường.

英語

- slaughter of random men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ấy giúp ông lão qua đường

英語

she helped the old man across the street

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng đang rẽ qua đường khác.

英語

they're turning!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có đấy. "khách qua đường".

英語

yes, he does. temporary guest!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bệnh lây truyền qua đường tình dục

英語

sexually transmitted infection

最終更新: 2015-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có thể em gửi qua đường bưu điện.

英語

maybe you should mail it to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1 người qua đường thôi, walter.

英語

a traveler, walter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,031,568 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK