プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vít bước tiến
feed screw
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
bước tiến công nghệ
in violation of the law
最終更新: 2021-02-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bước tiến hành.
step by step.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiến bước.
forward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
một bước tiến mới đấy.
turning over a new leaf.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
4 bước tiến, 3 bước--
nfourth one over, third one--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chạy bước ngắn! tiến lên!
in small leaps... forward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bước tiến lớn của em đó.
it's a big step.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện đó... bước tiến lớn.
that's... big.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một bước tiến khá thú vị, sếp.
rather an interesting development, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một bước tiến quan trọng, huh?
big step, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiến hành bước 1.
begin stage 1.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiến thẳng, bước!
forward march!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chả tiến bước nào.
you weren't making a move.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta phải tiến từng bước một
we have to approach this one step at a time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng tiến thêm bước nào nữa.
not another step.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta phải tiến bước!
we gotta keep moving!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy tiến bước trong thanh thản.
go forth in peace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phía góc dài d? i di? n
and in the other corner...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó có nghĩa là, "tiến bước"
it means, "forward."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています