検索ワード: bưu chính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bưu chính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bưu chính

英語

postal code

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bưu chính, viễn thông:

英語

mail and telecommunication:

最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dịch vụ bưu chính olympic.

英語

olympic parcel service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bưu điện

英語

post office

最終更新: 2015-05-29
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bưu điện!

英語

the post office!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bưu thiếp

英語

postcard

最終更新: 2015-05-31
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng tờ bưu chính lại thích.

英語

but the post, they liked it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mã bưu điện:

英語

postal code:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- là bưu điện.

英語

- is the post office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi gọi điện về bỏ phiếu bưu chính của mình.

英語

- i'm calling about my postal vote.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang là sinh viên trường học viện công nghệ bưu chính viễn thông

英語

i am a university student

最終更新: 2020-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bưu thiếp đôi

英語

double postcard

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bưu kiện đặc biệt.

英語

special delivery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một sự thay đổi nho nhỏ thứ này sẽ được gửi tới công ty bưu chính otto

英語

a little changes here and there and i'll send it to the otto mail-order company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a6 (bưu thiếp)

英語

a6 (post card)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bưu thiếp này đến.

英語

this postcard came.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mã zip/mã bưu điện

英語

zip / postal code

最終更新: 2020-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một tấm bưu thiếp.

英語

- a postcard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bưu thiếp đôi (jis)

英語

double postcard (jis)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kp-36ip (bưu thiếp)

英語

color ink / paper set kp-36ip

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,466,624 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK