検索ワード: bạn ăn sáng chưa? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn ăn sáng chưa?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đã ăn sáng chưa

英語

have you had breakfast

最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ăn sáng chưa?

英語

breakfast?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn ăn chưa

英語

i have just finished lunch

最終更新: 2020-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn tối chưa?

英語

i'm having dinner with my family

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn cơm chưa

英語

i can think of you.

最終更新: 2022-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn sáng không?

英語

i'm going to have breakfast now

最終更新: 2020-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ăn sáng?

英語

- breakfast?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã ăn sáng no chưa?

英語

did you eat your breakfast properly?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào anh yêu, ăn sáng chưa?

英語

hi honey, breakfast?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn bữa sáng loại nào

英語

what kind of breakfast did you have

最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn gì?

英語

what'll you have?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa ăn sáng

英語

breakfast

最終更新: 2014-11-15
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy ăn sáng.

英語

let's have breakfast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ăn sáng nào.

英語

- breakfast, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ăn sáng không?

英語

want some breakfast?

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?

英語

friday night so i'm going to party with friends.

最終更新: 2023-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thường ăn sáng lúc mấy giờ

英語

i usually get up at 6 o'clock

最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến đón bạn đi ăn sáng.

英語

i'll come and take you out for breakfast.

最終更新: 2019-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể đưa phần ăn sáng cho tôi chưa?

英語

could i have my breakfast? yes, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có bữa sáng chưa ạ?

英語

is there breakfast?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,114,589 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK