検索ワード: bạn ăn tối chưa ? món gì vậy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn ăn tối chưa ? món gì vậy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn ăn tối chưa?

英語

i'm having dinner with my family

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn tối chưa

英語

i'm still learning about the law.

最終更新: 2023-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã ăn tối chưa?

英語

have you eat dinner yet?

最終更新: 2016-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã ăn tối chưa

英語

i'm going to have dinner now

最終更新: 2021-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ăn tối chưa?

英語

最終更新: 2021-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- muốn ăn tối chưa?

英語

are you ready to eat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?

英語

friday night so i'm going to party with friends.

最終更新: 2023-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã ăn tối chưa?

英語

telah anda makan malam lagi?

最終更新: 2011-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ăn tối chưa, peabody?

英語

had your supper yet, peabody?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn tối lúc mấy giờ

英語

what time do you have dinner

最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ chuẩn bị ăn tối chưa?

英語

you ready for dinner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em trai đã sẵn sàng ăn tối chưa?

英語

hey, baby brother, you ready to eat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mời bạn ăn tối cùng tôi

英語

give me your phone number

最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn tối và xem phim. thôi được...

英語

friends do dinners and movies, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bố sẵn sàng đi ăn tối chưa? - rồi.

英語

- you ready for dinner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thêm 1 lần nữa nhé, các bạn ăn tối ở đâu?

英語

so, one more time, you were out at dinner where?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- các vị đã sẵn sàng gọi bữa tối chưa? - không. không ăn tối.

英語

- you ready order dinner now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,726,990,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK