検索ワード: bạn ăn trái bơ không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn ăn trái bơ không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn ăn cứt không

英語

na dogs eat cow shit

最終更新: 2023-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn sáng không?

英語

i'm going to have breakfast now

最終更新: 2020-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn ăn bánh mì không?

英語

- would you like some bread?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có hay ăn bánh bơ không?

英語

how about some butter for those rolls?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn có ngon miệng không

英語

did you enjoy your meal?

最終更新: 2017-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có bơ không ạ?

英語

- plain or with butter? - what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn chưa

英語

i have just finished lunch

最終更新: 2020-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh muốn bắp rang bơ không?

英語

-do you want popcorn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn cơm chưa

英語

i can think of you.

最終更新: 2022-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn tối chưa?

英語

i'm having dinner with my family

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đã ăn trái dâu độc... - không, anh không sao.

英語

you ate the dud-and-berries-- l'm fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn trưa chưa

英語

have you had lunch yet

最終更新: 2022-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưa nay bạn ăn gì?

英語

what will you have for lunch?

最終更新: 2016-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn trưa lúc mấy giờ

英語

what time do you have lunch

最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như ăn trái dâu vậy đó.

英語

suck it like a straw.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

benzo, ăn trái cây này.

英語

benzo, eat some fruit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mời bạn ăn tối cùng tôi

英語

give me your phone number

最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các vườn cây ăn trái sắp nở hoa.

英語

and the orchards will be in blossom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn tối và xem phim. thôi được...

英語

friends do dinners and movies, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?

英語

friday night so i'm going to party with friends.

最終更新: 2023-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,810,929 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK