検索ワード: bạn ăn trễ vậy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn ăn trễ vậy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn ăn chưa vậy

英語

have you eaten yet?

最終更新: 2019-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trễ vậy

英語

have you done your job

最終更新: 2020-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao bạn ngủ trễ vậy?

英語

why are you sleeping so late?

最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn chưa

英語

i have just finished lunch

最終更新: 2020-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ trễ vậy?

英語

staying up too late?

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-sao trễ vậy?

英語

- why so late?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn cơm chưa

英語

i can think of you.

最終更新: 2022-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh về trễ vậy.

英語

you're here late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn tối chưa?

英語

i'm having dinner with my family

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn cứt không

英語

na dogs eat cow shit

最終更新: 2023-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn sáng không?

英語

i'm going to have breakfast now

最終更新: 2020-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không trễ vậy đâu.

英語

- not that late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn trưa lúc mấy giờ

英語

what time do you have lunch

最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao huynh về trễ vậy?

英語

what took you so long? we went to find help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn ăn bánh mì không?

英語

- would you like some bread?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có bạn ăn bữa tối của bạn?

英語

have you eaten your dinner?

最終更新: 2011-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mời bạn ăn tối cùng tôi

英語

give me your phone number

最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ không thể chậm trễ vậy được.

英語

they can't be long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ăn trễ không tốt cho sức khỏe đâu

英語

i remember you eating early.

最終更新: 2023-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?

英語

friday night so i'm going to party with friends.

最終更新: 2023-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,083,132 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK