検索ワード: bạn đã đến hà nội bao giờ chưa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đã đến hà nội bao giờ chưa

英語

have you been to hanoi before?

最終更新: 2023-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã đến đây bao giờ chưa

英語

have you been here before

最終更新: 2014-08-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã đến việt nam bao giờ chưa?

英語

最終更新: 2020-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã thử đếm bao giờ chưa?

英語

have you ever tried to count them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đến việt nam bao giờ chưa

英語

i don't know your language very well

最終更新: 2020-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đến việt nam bao giờ chưa?

英語

how you got to know me

最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

paul, đã đến Đài loan bao giờ chưa?

英語

paul, have you ever been to taiwan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã từng đi máy bay bao giờ chưa

英語

have you ever taken the plane

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã thử bao giờ chưa

英語

have you ever tried?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đến đâu bao giờ chưa?

英語

you been here before, yeah? yeah, so this is it, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã bao giờ bạn ở tù chưa

英語

have you been in prison

最終更新: 2016-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông đã bao giờ đến peru chưa.

英語

[ laughter ] were you , uh , ever stationed in peru?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có bao giờ ở đó chưa?

英語

have you ever been there?

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đã bao giờ đến mỹ chưa?

英語

- you ever been in america?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có bao giờ đến việt nam chưa?

英語

have you ever faced with the opium addiction?

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô đã bao giờ tới kansas chưa?

英語

you've never been to kansas?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã bao giờ quan tâm đến tôi chưa?

英語

have you ever cared about though?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhóc, cậu đến "bloxxy" bao giờ chưa?

英語

you ever been to "bloxxy"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi là hoàng anh. tôi đến từ viet nam. bạn đã đến viet nam bao giờ chưa?

英語

nope i have not been but i have heard about vietnam

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- okay - đã bao giờ nghe đến rumspringa chưa ?

英語

- okay. - you ever heard of rumspringa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,885,742 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK