検索ワード: bạn đã đến khách sạn chưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đã đến khách sạn chưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã đến khách sạn.

英語

i went to the hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã đến đó chưa

英語

have you been there yet

最終更新: 2023-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã đến khách sạn dolphin rồi.

英語

here you are, dolphin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến việt nam chưa

英語

be my friend

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin nhắn khi bạn đến khách sạn ☺️

英語

once

最終更新: 2022-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khách sạn

英語

hotel

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quan tâm đến khách sạn.

英語

- interested in the hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kiểm tra khách sạn chưa?

英語

- you checked out the hotel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến nơi chưa honey

英語

have you arrived yet?

最終更新: 2019-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng mấy giờ bạn đến vậy khách sạn vậy

英語

around what time do you come

最終更新: 2024-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến nơi làm việc chưa?

英語

have you been to work?

最終更新: 2022-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến nơi.

英語

you have arrived at your destination.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến hà nội bao giờ chưa

英語

have you been to hanoi before?

最終更新: 2023-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"bạn đã đến đích.

英語

you have reached your destination.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bạn check-in ở khách sạn

英語

please follow me

最終更新: 2020-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong khách sạn

英語

going dinner soon

最終更新: 2023-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

beckett sẽ đến khách sạn fairwyck.

英語

beckett's going to the fairwyck hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã nghe về tranh phun sơn ở khách sạn chưa?

英語

have you heard of hotel graffiti? - no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta phải đến khách sạn bây giờ

英語

we have to get to the motel now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể cô ta đã đến một khách sạn, để nó ở đó.

英語

she could have checked into a hotel, left it there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,630,781 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK