人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đến nơi an toàn
sa safe arrival
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
bạn đã đến nơi.
you have arrived at your destination.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn về đến nhà an toàn chứ
最終更新: 2024-01-24
使用頻度: 1
品質:
nơi này an toàn chứ?
is this place safe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã cho bà ta đến nơi an toàn.
i put her in a safehouse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đã đến nơi.
okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
an toàn chứ?
all clear?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đã đến nơi chưa honey
have you arrived yet?
最終更新: 2019-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- an toàn chứ?
- shaun, we have to get inside. - break the window.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã đến nơi làm việc chưa?
have you been to work?
最終更新: 2022-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đến nơi.
i have arrived.
最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
quả bom sẽ đến nơi an toàn thôi
he'll get the bomb into the city.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải đưa ông ấy đến nơi an toàn.
i'm not thinking clearly?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em chắc là nơi này an toàn chứ?
are you sure this place is safe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã đến nơi chưa
you have not yet honey
最終更新: 2019-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
dẫn người của ta đến nơi an toàn.
lead our people to safety.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy đưa mọi người đến nơi an toàn.
- gather everyone onto the beach. - yes, father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã đi làm rồi chứ
i'd love to improve my english
最終更新: 2021-01-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã đến nơi.
the mules. we've got li and yan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ đến new york chứ?
but you will come to new york?
最終更新: 2015-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照: