検索ワード: bạn đã đến thăm chùa này chưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đã đến thăm chùa này chưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đã đến đó chưa

英語

have you been there yet

最終更新: 2023-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã về đến nhà chưa

英語

i'm drying my hair

最終更新: 2022-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã về đến nhà chưa?

英語

i'm cooking for dinner

最終更新: 2021-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã đến chưa...

英語

are we there yet...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã từng đến viêt nam chưa

英語

i think you are vietnamese

最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn Đến hcm chưa

英語

i go home often

最終更新: 2021-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến hà nội bao giờ chưa

英語

have you been to hanoi before?

最終更新: 2023-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến việt nam bao giờ chưa?

英語

最終更新: 2020-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã đến thăm tôi.

英語

- coming to see me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã hỏi thăm

英語

thời tiết

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đã bao giờ đến đây thăm anh chưa?

英語

she ever visit you here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã ghé thăm shop

英語

thanks for visiting

最終更新: 2020-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi để bạn bè nó đến thăm.

英語

i let her friends visit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã vào thăm lydia chưa?

英語

did you get in to see lydia?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã ghé thăm website

英語

c / thank you for visiting the website

最終更新: 2021-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cha đã đi thăm mộ mẹ chưa?

英語

- did you visit mom's grave?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay cha đã được thăm bệnh chưa?

英語

have you been seen today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã từng đi hội chùa bao giờ chưa?

英語

have you been to a temple fair before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

y tá đã đến.

英語

the hospice nurse is here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã vào ngôi chùa...

英語

i entered the pagoda ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,910,281 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK