検索ワード: bạn đã đi đâu cả ngày hôm qua vậy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đã đi đâu cả ngày hôm qua vậy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh đã đi đâu hôm qua vậy?

英語

where the hell did you go yesterday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã đi đâu vậy?

英語

where did you go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ở đã ở đâu ngày hôm qua vậy ?

英語

moose, where were you yesterday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã ở đâu tối hôm qua

英語

they play football in the afternoon

最終更新: 2020-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đi đâu

英語

where did you go

最終更新: 2013-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi đâu vậy?

英語

where you going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ổng đã chuyển đi ngày hôm qua.

英語

- he moved out yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đãđâu vậy

英語

where have you been

最終更新: 2014-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã ở đâu vào chiều hôm qua

英語

where were you yesterday afternoon

最終更新: 2014-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đi đâu vậy?

英語

where have you been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu đã đi đâu vậy?

英語

- where the fuck have you been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vừa đi đâu về vậy?

英語

where have you been?

最終更新: 2022-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ đã, anh đi đâu vậy?

英語

wait, where are you going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-con bé đã đi đâu vậy?

英語

where'd she go, ed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em đã đi đâu vậy, sen?

英語

where were you, sen?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ đã, cô đang đi đâu vậy?

英語

wait a second, where are you going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, anh bạn, cậu đi đâu vậy?

英語

hey, buddy, where you going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khoan đã, anh đi đâu vậy?

英語

wait up! what's your rush?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi đâu vậy bạn?

英語

where you been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua bạn đi đâu

英語

where did you go yesterday

最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,645,369 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK