検索ワード: bạn đã đi đến đâu rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đã đi đến đâu rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đi đến đâu rồi

英語

where are you going to

最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn về đến đâu rồi

英語

when do you get home

最終更新: 2023-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đã đi đâu rồi?

英語

and where did they go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế bạn đọc đến đâu rồi.

英語

where did you read up to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đi đến đâu rồi?

英語

how far away is she?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ed, nó đã đi đâu rồi?

英語

ed, where'd she go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đến đâu rồi?

英語

- how did it go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm đến đâu rồi?

英語

how's our schedule?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

so, đến đâu rồi?

英語

so, what's up, man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đến đâu rồi?

英語

- how's it going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh làm đến đâu rồi?

英語

how are you holding up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xem ta đến đâu rồi.

英語

-see where we're at.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tán tỉnh đến đâu rồi?

英語

- hey. how'd it go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vụ amazon's idol đi đến đâu rồi?

英語

what happened to "amazon untamed"? here's the plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh nghĩ bây giờ chúng đã đến đâu rồi?

英語

where do you think they are now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ, ta nói đến đâu rồi?

英語

now, where were we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- triển khai đến đâu rồi?

英語

- what's the activity level?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hỏi xem em đến đâu rồi?

英語

just wondering where you were.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đến đâu rồi? Được.

英語

where were we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thế điều tra đến đâu rồi bố?

英語

what's the latest from the investigators?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,183,230 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK