検索ワード: bạn đã không thể mua với giá đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đã không thể mua với giá đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đã không.

英語

you didn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không thể mua mấy thứ đó.

英語

- i can't find those things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đã không thể hạnh phúc ở đó.

英語

i couldn't be happy there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ bạn đã không nói với bạn rằng:

英語

oh now look, zazu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã không kết hôn.

英語

you're not fucking married.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không thể mua chuộc.

英語

you can't buy it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"anh không thể mua em".

英語

"you can't buy me!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhân viên công ty hàng không có thể mua vé máy bay với giá hạ.

英語

airline personnel can purchase flight tickets at reduced prices.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn anh đã không thể làm gì.

英語

there's nothing else to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao đã không thể giữ chữ tín với khách hàng được

英語

i cannot honor my deal with my buyer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã cố gọi cho bạn, nhưng tôi đã không thể

英語

i tried to call you, but i couldn't

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chưa bao giờ mua nổi với giá đó.

英語

i'm never gonna get mine at these prices.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và ta đã không thể ra tay khi đối diện với người.

英語

i didn't kill the king

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bà đã không thể ngăn ông ta lại.

英語

- you have failed to stop him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đã không thể hành động khác đi được

英語

he could not have acted otherwise

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hy vọng các bạn đã không làm ồn quá.

英語

i hope you guys kept the noise down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin lỗi, tôi đã không thể... gì cơ?

英語

- i'm sorry, i can't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thể mua rất nhiều thứ với giá khuyến mãi.

英語

i can buy large quantities of anything at discount prices.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hỏi bạn có thể tôi gọi bạn đã không trả lời

英語

at night i will call now i am at work but do you have milk in your boobs

最終更新: 2021-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã không bỏ cuộc dễ dàng quá, đúng không?

英語

you don't give up too easily, do you?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,871,501 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK