検索ワード: bạn đã mua cái gì cho tôi vậy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đã mua cái gì cho tôi vậy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ông đã đem lại cái gì cho tôi?

英語

what have you given me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh đã mua cái gì?

英語

- why did you buy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái gì đó ngon cho tôi.

英語

someseeng delicious for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đang làm gì cho tôi?

英語

what are you doing to me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn bạn đã cho tôi biết

英語

looking forward to hearing from you soon

最終更新: 2023-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố tôi đã muacho tôi.

英語

my dad bought me that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã gửi hàng cho tôi chưa?

英語

tôi không thể bán nếu như thiếu mặt hàng này

最終更新: 2020-12-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã gửi thư cho tôi

英語

thank you for your letter

最終更新: 2021-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã có thể nói cho tôi biết.

英語

you might have told me.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đã làm được gì cho tôi nào?

英語

what did they ever done for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái đó không ích gì cho tôi.

英語

- no good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba người mua cái gì cho mẹ đây...

英語

what could the three of you have gotten me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã mua cái gì để giết người nào ?

英語

bought any good murder weapons lately?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy bạn đã chuẩn bị gì cho nó chưa

英語

i'm going to have lunch

最終更新: 2020-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã đứng đây suốt 2 h rồi mua cái gì cho chúng tôi uống đi !

英語

we froze for two hours! buy us drinks!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, cậu đưa cái gì cho nagisa vậy hả?

英語

hey! what did you give to nagisa? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao cứ gọi cho tôi vậy

英語

i do not know who you are

最終更新: 2019-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông ta đã mua cái đó?

英語

- he bought that? - i sold that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải làm một cái gì cho cô.

英語

what would you like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy landy định mua cái gì?

英語

please. please, i swear...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,167,405 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK