検索ワード: bạn đã rời vị trí vns rồi sao (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đã rời vị trí vns rồi sao

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đã rời bệnh biện rồi sao?

英語

did you leave the hospital?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy rời vị trí!

英語

flee!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đội 3, rời vị trí!

英語

team three, break position.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thang máy tốc hành đang rời vị trí.

英語

express elevator departing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kppp không tìm thấy:% 1 hãy kiểm tra xem bạn đã thiết lập đúng thiết bị điều giải và/ hay điều chỉnh vị trí của thiết bị điều giải dưới thẻ bộ điều giải của hộp thoại thiết lập.

英語

kppp can not find: %1 please make sure you have setup your modem device properly and/ or adjust the location of the modem device on the modem tab of the setup dialog.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đang tính tổng kiểm tra cho% 1 tập tinbằng cách cất giữ một tổng kiểm tra (checksum) riêng cho mỗi ảnh, kphotoalbum có khả năng tìm ảnh ngay cả khi bạn đã di chuyển nó vào vị trí khác trên đĩa.

英語

calculating checksum for %1 filesby storing a checksum for each image kphotoalbum is capable of finding images even when you have moved them on the disk.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ồ, bạn đã từng làm việc đồng thời cả 2 vị trí luôn sao? tôi nghĩ là một khi đã chọn một công việc nào, hay một tổ chức nào để học hỏi và cống hiến hết mình thì mình sẽ luôn học được ít nhất một kĩ năng gì đó, hoặc hoàn thiện mình mỗi ngày (bên cạnh việc tiền lương) đúng không bạn?

英語

oh, have you ever worked in both positions at the same time? i think once i choose a job, or organization to learn and dedicate, i will always learn at least one skill, or improve myself every day (besides salary), right?Ồ, bạn đã từng làm việc đồng thời cả 2 vị trí luôn sao? tôi nghĩ là một khi đã chọn một công việc nào, hay một tổ chức nào để học hỏi và cống hiến hết mình thì mình sẽ luôn học được ít nhất một kĩ năng gì đó, hoặc hoàn thiện mình mỗi ngày (bên cạnh việc tiền lương) đúng không bạn?

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,924,120 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK