人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- cháu từng ăn đùi ếch chưa?
you ever eat frog legs?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đã từng ăn bánh xèo chưa
this is herbal candy.
最終更新: 2022-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng đến đây chưa ?
have you ever been here ?
最終更新: 2016-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng đến viêt nam chưa
i think you are vietnamese
最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng đi tới okinawa chưa?
have you ever been to okinawa?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng xem kẻ vận chuyển chưa ?
have you ever watched transporter ?
最終更新: 2010-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng đi máy bay bao giờ chưa
have you ever taken the plane
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng đọc thơ trung quốc nào chưa?
have you ever read any chinese poems?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
art, bạn đã từng ở đây?
art, you've been here before?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng làm công việc gì?
what kind of work did you do?
最終更新: 2024-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng quen người việt nào trước đây chưa
i can understand what you're saying
最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng đến việt nam rồi hả
have you been to vietnam before
最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng đi du lịch ở tỉnh nào?
where have you traveled before?
最終更新: 2024-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
trộm, cướp tôi đã từng ăn cắp bò...
stole. - i've run cattle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay bạn đã từng là thành viên của Đảng cộng sản?
or have you ever been a member of the communist party?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bạn đã từng nhìn và ai đó và thắc mắc điều gì đang diễn ra trong đầu óc của họ chưa?
do you ever look atsomeone and wonder. what is going on inside their head?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những người bạn của người bạn đã từng thấy anh ta.
the friends of a friend... - ...who have seen him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
#và biết rằng bạn sẽ thay đổi được việc bạn đã từng trải qua#
and knowing you gotta change the things you've been through
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nói với các cháu nội ngoại rằng các bạn đã từng bị kid jarrett cướp.
tell your grandchildren you got held up by kid jarrett.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng nhìn thấy, nhưng giờ đây... nó đang ở trên mặt bạn, cười cợt bạn.
you saw it before, but now it's in your face, laughing at you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: