プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đã thấy nó chưa
have you seen it
最終更新: 2021-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã thấy điều đó chưa
have you seen it
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã thấy chưa?
do you see?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các bạn đã thấy nóng lên chưa?
- are you fired up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thấy chưa
- great
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thấy chưa...
see...
最終更新: 2017-06-09
使用頻度: 4
品質:
参照:
bạn đã thấy anh ta?
have you seen him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thấy chưa.
- sí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thấy chưa?
- see that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái xác. anh đã thấy chưa?
- where's the body?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã thấy người bắn súng
you saw the shooter
最終更新: 2012-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
thấy chưa, anh bạn?
you see that, buddy boy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái gì thế ! pinky, anh đã thấy chưa ?
[door clanks shut] [beeping] [water bubbling] pinky, you getting this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thứ trong phòng hắn, - bà đã thấy chưa?
- the thing in his lab... did you see it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
whoo, đã thấy chưa? ! thế gọi là ngu ngốc à?
- whoo, you see that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: