検索ワード: bạn đã thanh toán cho bên mình là 370k vnd (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đã thanh toán cho bên mình là 370k vnd

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn kia đã thanh toán cho bạn

英語

i returned the money.

最終更新: 2021-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã thanh toán

英語

please check again

最終更新: 2021-09-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã cắt cho mình.

英語

you were cutting yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã thanh toán rồi

英語

already paid

最終更新: 2024-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

c/bạn đã thanh toán tiền tour cho công ty của tôi chưa

英語

c/have you paid

最終更新: 2024-01-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và thanh toán cho cô.

英語

and check you out... check out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh toán

英語

settlement

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 11
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn hãy thanh toán phần còn lại

英語

i will pay the rest

最終更新: 2021-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì thanh toán cho anh thôi.

英語

now, let's get you paid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một số nhà quý tộc vô danh đã thanh toán cho mọi thứ

英語

some anonymous nobleman's paid for everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu muốn mình thanh toán ư? mình...

英語

you want me to get the check?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã thực hiện lệnh thanh toán

英語

i don't really understand what you mean

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn mình báo cho mình.

英語

- a friend wrote me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn của tôi đây thanh toán được không?

英語

can my friend here tap out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món nợ đó đã thanh toán xong rồi ông bạn.

英語

that debt was paid, mate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- đã được thanh toán đầy đủ. - bởi ai?

英語

were paid promptly and in full.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự thanh toán nhiều bên, việc thanh toán nhiều bên

英語

multilateral settlement

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thanh toán hóa đơn đi đã.

英語

pay your cheque first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên ngân hàng không cho phép chúng tôi thực hiện thanh toán cho bạn

英語

i hope you understand this inconvenience

最終更新: 2023-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có điện thoại bên mình không ?

英語

you have a cell phone on you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,155,456 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK