プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đùa tôi đấy à
are you joking
最終更新: 2017-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tôi đấy.
that's my mate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn tôi đấy.
- friend of mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đùa tôi chắc
you kidding me
最終更新: 2024-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đùa tôi đấy à.
- egypt, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đùa tôi đấy à?
are you kidding me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang đùa tôi ư
tôi thấy bạn đang chêu đùa tôi
最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đùa tôi đấy à.
you're kidding me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đùa tôi đấy à?
are you fucking kidding me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu đùa tôi đấy à.
- you've got to be kidding me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu đùa tôi đấy ah?
- you kidding me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang đùa tôi đấy à..
you've gotta be kidding me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang đùa tôi đấy à?
are you kidding me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đang đùa tôi đấy à?
- are you fucking with me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đùa tôi sao? Đùa hay đấy.
- you're kidding me, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đùa tôi chắc.
-could have fooled me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang đùa tôi đúng không?
tôi vẫn nhớ bạn mà
最終更新: 2023-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đùa với tôi đấy hả, jake?
you're joking me, right? jake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang đùa/giỡn tôi đấy à?
are you kidding me?
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
các người đùa với tôi đấy à.
you have got to be kidding me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: