人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đúng là một anh bạn khó tính.
quite an ill-tempered fellow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng là một quý ông.
what a gentleman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- Đúng là một quý ông.
- such a gentleman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ảnh đúng là một quý ông.
he's a real gentleman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng là một ông bố tốt!
- what a good daddy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em là một bạn hẹn khó tính.
you're a tough date.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đúng là một thằng khó chơi.
- one tough motherfucker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng là khó hiểu.
well, the elusive one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dù ông ta đúng là một lão bẩn tính.
even if he is a big jerk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông ấy hơi khó tính.
he's quite strict.
最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:
Ông miller rất khó tính.
mrs miller is very particular.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"Ông ấy luôn khó tính."
no, the waitress says to the mortician, "he was always stiff."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
khó tính
fastidious
最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông đúng là một bác sĩ giỏi.
you're a successful doctor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông đúng là một chính trị gia.
you're a politician for sure
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ôi, ông đúng là một con heo.
oh, you're such a pig.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông đúng là một triết gia, sếp.
you're a philosopher. no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông pellissier, ông đúng là một nghệ sĩ.
monsieur p¨¦lissier, you are truly an artiste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông giống như đám phụ huynh khó tính...
you're like one of those hard-ass parents that...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông là một người khó khăn, ông andersen.
you're a hard man, mr. andersen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: