検索ワード: bạn đưng chê tôi nghèo nhe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đưng chê tôi nghèo nhe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi nghèo

英語

i'll hit you if you kill me

最終更新: 2022-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đừng chê tôi

英語

don't make fun of me

最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

do tôi nghèo.

英語

i am penniless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và chúng tôi nghèo khổ.

英語

and we were poor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghèo bạn hiểu không:>

英語

i say do you understand?

最終更新: 2023-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi nghèo ra vì bảo vệ ngài.

英語

i grow poor protecting you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật ra, tôi nghèo và thông minh.

英語

- actually, i'm smart and poor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông đang chê tôi mà.

英語

no, i am not shitting you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-anh ấy chê tôi mập.

英語

so, let's go. we can definitely crack this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi nghèo, đôi khi không có gì để ăn.

英語

now, we were poor in my neighbourhood. sometimes we couldn't even eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông chê tôi hết thời chứ gì?

英語

you shitting me? - what is that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo tôi hiểu thì không phải anh chê tôi.

英語

well, i'd think twice before i called you a liar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc tôi nghèo nhất. có người con gái nguyện theo tôi đến đường cùng.

英語

when i was poor and lonely, there was a girl who would die with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người ta sẽ chê tôi không phải là 1 tùy tùng tốt.

英語

they'll say i wasn't a very good squire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông tưởng bởi vì tôi nghèo khổ, vô danh, mộc mạc và nhỏ bé thì tôi không có trái tim và không có linh hồn chăng?

英語

do you think that because i am poor, obscure, plain and little that i am soulless and heartless?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy chỉ lấy anh vì tôi nghèo và vì cô ấy mệt mỏi vì chờ đợi. và đó là một sai lầm khủng khiếp. nhưng trong tim cô ấy...

英語

she only married you because i was poor and she was tired of waiting, it was a terrible, terrible mistake, but in her heart, in her heart she never loved any one but me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin dan xa khỏi tôi sự lường gạt và lời dối trá; chớ cho tôi nghèo khổ, hoặc sự giàu sang; hãy nuôi tôi đủ vật thực cần dùng,

英語

remove far from me vanity and lies: give me neither poverty nor riches; feed me with food convenient for me:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh,tôi nghèo lắm, chỉ có thể gọi những đồ uống màu hồng với trái cây nguyên chất khiến các chàng trai tò mò nhưng không thể gọi thức uống đó vì nó được làm bởi niềm phấn khích..

英語

i get to order yummy, pink drinks with chunks of real fruit that guys secretly like, but can't order because they'll be made fun of." - dude.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,033,346,761 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK