検索ワード: bạn đến đây để làm việc à (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đến đây để làm việc à

英語

are you a tourist

最終更新: 2024-01-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đến đây để làm

英語

how long do you plan to stay here?

最終更新: 2021-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đến đây để tìm việc.

英語

we came here looking for work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm việc chúng ta đến đây để làm.

英語

i'm doing what we came here to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến đây để giải cứu các bạn.

英語

i am here to rescue you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đến đây để bảo vệ bạn.

英語

- i'm here to protect you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không đến đây để kết bạn.

英語

i'm not here to make friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là để ăn mừng việc leon đến đây.

英語

- it's to celebrate my brother leon's visit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,043,564,117 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK