プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đến đây.
you come over here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ đến tìm tôi
you come to me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy đến tìm tôi.
come to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn bạn đến đây
do you have a free time now?
最終更新: 2019-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô hãy đến tìm tôi.
you come find me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai đã đến tìm tôi?
who came looking for me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ sẽ đến đây tìm tôi vào sáng mai.
they'll be here for me in the morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đến đây để làm gì
how long do you plan to stay here?
最終更新: 2021-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác đến đây tìm gặp bố.
he came by looking for your father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đến đây bao lâu rồi?
how long has it been since you came here?
最終更新: 2020-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rồi hắn sẽ đến tìm tôi.
- then he'd come for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đến đây
i'm coming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
anh đến đây tìm kiếm sự thật.
you came here for the truth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pete bảo cô đến tìm tôi à?
pete send you after me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đến đây để đưa tôi đi với bạn phải không
are you here to take me with you
最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bao nhiêu lâu nữa bạn đến đây
how long will you be here
最終更新: 2024-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho nên tôi đến đây tìm cơ hội.
that's why i am here, to get a piece of paradise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất vinh dự chào đón bạn đến đây
we are honored to welcome you to
最終更新: 2023-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đến đây tìm anh thợ rèn.
we're looking for the blacksmith.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con trai tôi đang hôn mê trên nhà, cô thì đến đây tìm tôi
my son is upstairs in a coma and you come to me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: