検索ワード: bạn đến từ đâu của trung quốc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đến từ đâu của trung quốc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cháu đến từ trung quốc?

英語

he bring you over from back home?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đến từ đâu

英語

sorry that i overslept last night

最終更新: 2020-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đến từ đâu ?

英語

the weather here is very warm

最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đến từ đâu vậy

英語

i am from egypt

最終更新: 2022-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn đến từ đâu ?

英語

where did you come from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến từ trung quốc một tháng trước,

英語

arrived from china a month ago,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếc thế! bạn đến từ đâu?

英語

what a pity! what's your nationality?

最終更新: 2021-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đến từ hàn quốc phải không

英語

what are you doing in binh phuoc?

最終更新: 2024-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, họ không phải, họ đến từ trung quốc

英語

no you are not. you are early

最終更新: 2021-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô đến từ đâu?

英語

- what country are you from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biết tớ đến từ đâu.

英語

where i came from.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đến từ đâu đấy?

英語

where have you come from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người đến từ đâu

英語

people speak their own language, i don't understand

最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó đến từ đâu vậy?

英語

- where is it coming from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ừ, nó đến từ đâu?

英語

- yeah, where'd it come from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đến từ đâu thế, john?

英語

steady, liv.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy chúng đến từ đâu?

英語

- so where did the shots come from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- "chúng" đến từ đâu?

英語

you said "they came with money".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không thể biết nó đến từ đâu.

英語

can't tell where it's coming from.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lũ ngoại đạo này đến từ đâu?

英語

where do they come from, these pagans?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,793,541 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK