検索ワード: bạn đừng giận tôi nữa nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đừng giận tôi nữa nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đừng giận tôi nhé!

英語

please don't be angry with me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đừng giận tôi cưng nhé

英語

don't be mad at me baby

最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đừng giận tôi

英語

do not be angry with me, dearie

最終更新: 2015-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng chọc giận tôi đấy nhé.

英語

keep pushing, arsehole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng giận nhé !

英語

don't be upset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng giận ta nhé.

英語

don't be mad at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn giận tôi sao ?

英語

最終更新: 2020-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có còn giận tôi nữa không

英語

are you mad at me

最終更新: 2020-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng giận tôi mà!

英語

- don't be mad at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Đừng giận nhé, okay?

英語

let's hear it. just don't get mad, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng có chọc giận tôi.

英語

don't tempt me.

最終更新: 2024-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đừng trả lời tin nhắn của tôi nữa

英語

please don't send me any more messages.

最終更新: 2023-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nên đừng vậy nữa nhé.

英語

- so don't fall apart on me now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con mong bố đừng giận con nữa, bố nhé.

英語

i hope you're not angry at me anymore, daddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng ngu dại lần nữa nhé

英語

don't start being silly again

最終更新: 2013-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố đừng để mất nữa nhé.

英語

try not to lose it this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mika, đừng làm thế nữa nhé.

英語

do what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng làm như thế nữa nhé.

英語

- don't sneak up on me like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nên đừng sốt ruột nữa nhé?

英語

- so don't, okay? - i'm trying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần này đừng chơi xấu nữa nhé.

英語

just don't cheat this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,712,269 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK