プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đang đi du lịch ở saigo à?
are you traveling?
最終更新: 2024-09-16
使用頻度: 1
品質:
bạn đi du lịch hạ long à
are you travelin
最終更新: 2023-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đang đi du lịch?
you're traveling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi du lịch?
travelling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đi du lịch cùng nhóm
i'm hanging out
最終更新: 2022-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang đi du lịch.
we're going on a road trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn dự tính đi du lịch bằng gì
how long will you stay there?
最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng đi du lịch ở tỉnh nào?
where have you traveled before?
最終更新: 2024-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị muốn đi du lịch.
i wanted to travel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi du lịch bằng phương tiện nào
what means of transport do you travel by?
最終更新: 2022-02-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em muốn đi du lịch...
- i wanted to travel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích đi du lịch
who do you live with
最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhìn thấy bạn đã đi du lịch hàn quốc.
i've seen you travel
最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tết có đi du lịch không?
will you travel on tet?
最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cha mẹ bạn vẫn còn đi du lịch chứ? - phải.
-do your parents still travel?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi du lịch trong nước
i have never been abr
最終更新: 2022-08-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu cô thích đi du lịch.
if you like to travel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây không phải đi du lịch!
it is not a vacation!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: