検索ワード: bạn đang đi du lịch à? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đang đi du lịch à?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đang đi du lịch ở saigo à?

英語

are you traveling?

最終更新: 2024-09-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đi du lịch hạ long à

英語

are you travelin

最終更新: 2023-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đang đi du lịch?

英語

you're traveling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi du lịch?

英語

travelling?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi du lịch

英語

travel

最終更新: 2015-06-01
使用頻度: 33
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh và bạn gái đang sắp xếp đi du lịch à spanky?

英語

you and your girlfriend packing for a vacation, spanky?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang đi du lịch cùng nhóm

英語

i'm hanging out

最終更新: 2022-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang đi du lịch.

英語

we're going on a road trip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn dự tính đi du lịch bằng gì

英語

how long will you stay there?

最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã từng đi du lịch ở tỉnh nào?

英語

where have you traveled before?

最終更新: 2024-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị muốn đi du lịch.

英語

i wanted to travel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi du lịch bằng phương tiện nào

英語

what means of transport do you travel by?

最終更新: 2022-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em muốn đi du lịch...

英語

- i wanted to travel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích đi du lịch

英語

who do you live with

最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhìn thấy bạn đã đi du lịch hàn quốc.

英語

i've seen you travel

最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tết có đi du lịch không?

英語

will you travel on tet?

最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cha mẹ bạn vẫn còn đi du lịch chứ? - phải.

英語

-do your parents still travel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi du lịch trong nước

英語

i have never been abr

最終更新: 2022-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu cô thích đi du lịch.

英語

if you like to travel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây không phải đi du lịch!

英語

it is not a vacation!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,038,646,197 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK