検索ワード: bạn đang đi làm phải không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đang đi làm phải không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đang bận phải không

英語

why do you not answer me

最終更新: 2020-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đang muốn đi phải không?

英語

are you trying to leave?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đang già đi, phải không?

英語

you're getting quite old, aren't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi bằng thuyền phải không

英語

are you going by boat

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang có tiến triển phải không

英語

have you been working out

最終更新: 2014-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gyeon-woo, bạn đang đi đến anh, phải không?

英語

gyeon-woo, you're going to england, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang thưởng thức này, phải không?

英語

you're enjoying this, aren't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đang đi dạo, phải thế không?

英語

we're driving, aren't we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải ông đang đi tìm tôi không?

英語

you been looking out for me, have you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không phải đi làm sao

英語

i slept yesterday

最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

380 m/s, đang đi vào không phận kansas.

英語

380 knots, entering kansas airspace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải không, bình tĩnh đi, bạn

英語

all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang ngủ à? m

英語

when are you sleeping

最終更新: 2023-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, hàng l? m

英語

no, it's a moissanite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jin không phải đang đi công tác.

英語

jin is not away on business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải là thứ tôi đang đi tìm.

英語

not what i'm looking for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ăchúngtacùngnhaulênthiên°Ưng, chúng ta không thĂ l§m lá.

英語

in order for all of us to be together in the kingdom of heaven, we cannot stray.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"c-l-m." có suy đoán gì không?

英語

"c-l-m." you got any ideas?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

đen vãi l** khoan đã , không phải đang nói về bạn tôi hả ?

英語

buttfucking. wait, are we talking about dudes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,636,896 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK