検索ワード: bạn đang chơi đùa tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đang chơi đùa tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đang đùa tôi ư

英語

tôi thấy bạn đang chêu đùa tôi

最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang đùa?

英語

who are you kidding?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đùa tôi chắc

英語

you kidding me

最終更新: 2024-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đang đùa tôi.

英語

you're kidding me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang đùa tôi đúng không?

英語

tôi vẫn nhớ bạn mà

最終更新: 2023-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đùa tôi đấy à

英語

are you joking

最終更新: 2017-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang đùa tôi à.

英語

you're messing with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang đùa tôi sao?

英語

are you kidding me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu đang đùa tôi hả.

英語

- you're kidding me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đang đùa tôi hả?

英語

- are you fucking kidding me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang chơi game gì vậy

英語

what game are you playing?

最終更新: 2022-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang đùa tôi đó hả.

英語

you're kidding me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang đùa tôi đấy à?

英語

are you kidding me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"chúng tôi đang chơi đùa...

英語

"we were hanging out..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- anh đang đùa tôi đấy à?

英語

- are you fucking with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đùa tôi.

英語

you're kidding me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có đang chơi đùa không?

英語

aren't you still having fun?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đùa tôi chắc.

英語

-could have fooled me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đùa tôi hả?

英語

- are you kidding me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi hai người đang chơi đùa, tôi đã đi săn đấy.

英語

while you two were playing with each other, i was hunting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,557,171 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK