プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đang đùa tôi ư
tôi thấy bạn đang chêu đùa tôi
最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang đùa?
who are you kidding?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đùa tôi chắc
you kidding me
最終更新: 2024-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đang đùa tôi.
you're kidding me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang đùa tôi đúng không?
tôi vẫn nhớ bạn mà
最終更新: 2023-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đùa tôi đấy à
are you joking
最終更新: 2017-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang đùa tôi à.
you're messing with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang đùa tôi sao?
are you kidding me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu đang đùa tôi hả.
- you're kidding me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đang đùa tôi hả?
- are you fucking kidding me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang chơi game gì vậy
what game are you playing?
最終更新: 2022-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang đùa tôi đó hả.
you're kidding me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang đùa tôi đấy à?
are you kidding me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"chúng tôi đang chơi đùa...
"we were hanging out..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- anh đang đùa tôi đấy à?
- are you fucking with me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đùa tôi.
you're kidding me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có đang chơi đùa không?
aren't you still having fun?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đùa tôi chắc.
-could have fooled me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đùa tôi hả?
- are you kidding me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi hai người đang chơi đùa, tôi đã đi săn đấy.
while you two were playing with each other, i was hunting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: